Tổng quan
Giá xe: 719.000.000 VND (màu trắng ngọc trai + 8 triệu)
- Số chỗ ngồi: 5 chỗ
- Kiểu dáng: đa dụng
- Nhiên liệu: xăng
- Xuất xứ: Thái lan
- Hộp số tự động vô cấp CVT
- Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
Thư viện
Ngoại thất
Xứng tầm thượng lưu
Sự hấp dẫn đến ngay từ ánh nhìn đầu tiên với từng đường nét giản đơn, sang trọng hoàn hảo. Corolla Altis xứng đáng là thủ lĩnh những cung đường, là lựa chọn hoàn hảo để thể hiện chất riêng lẫn phục vụ công việc hiệu quả.
- Phần đuôi xe hài hòa, tinh tế với trang bị LED cho cụm đèn sau thiết kế liền mạch qua khối nẹp trang trí biển số mạ Crom sáng bóng sang trọng.
- Đầu xe thiết kế mới với bộ lưới tản nhiệt kéo dài ôm trọn đèn sương mù thu hút ánh nhìn ngay từ phút đầu tiên.
- Cụm đèn trước với thiết kế sang trọng khó cưỡng, tôn vị thế chủ nhân.
- Thiết kế đèn sương mù liền mạch với lưới tản nhiệt cho dáng vẻ trẻ trung cùng phong thái mạnh mẽ.
Nội thất
Không gian nội thất sang trọng, tinh tế
Tận hưởng không gian hiện đại và chất đến từng góc độ, cho người lái sự thoải mái tuyệt vời. Những chuyến đi không gì là giới hạn với Corolla Altis.
- Hộc đựng đồ 2 ngăn nằm ngay tựa tay của hàng ghế trước đầy tiện ích.
- Hàng ghế sau được trang bị tựa tay mang đến sự thoải mái cho hành khách phía sau, đồng thời trên tựa tay còn trang bị khay đựng cốc/chai nước đầy tiện ích.
- Hàng ghế sau rộng rãi mang lại cảm giác thoải mái.
- Được thiết kế 3 chấu bọc da mạ bạc, tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin và hệ thống kiểm soát hành trình, hỗ trợ đắc lực cho chủ sở hữu khi lái xe.
- Màn hình đa thông tin 7” mang đến khả năng hiển thị rõ nét & đồng hồ tốc độ có thể chuyển từ loại kim chỉ sang loại hiển thị số.
- Thu hẹp cột chữ A tăng khả năng quan sát vượt trội.
Vận hành
Cấu trúc giảm tiếng ồn
Hệ thống treo
Chìa khóa thông minh
Hộp số (Tự động vô cấp thông minh)
Tay lái trợ lực điện
Động cơ 1.8L
An toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Móc ISO FIX
Hệ thống chống trộm
Túi khí
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ
Khung xe GOA
Cảm biến đỗ xe
Hệ thống phanh đĩa thông gió
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4630x1780x1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1531/1548 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 128 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1330 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1720 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 468 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 470 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2ZR-FBE |
Số xy lanh/Cách bố trí | 4/Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh | 1798 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kw)hp/vph | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa Nm/vph | 172/4000 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Thể thao/Sport | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/EPS |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/55R16 | |
Lốp dự phòng | T125/70D17 | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | 9 |
Ngoài đô thị | 5.6 | |
Kết hợp | 6.8 |
Cụm đồng hồ trung tâm | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa/gần | BI -LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Cụm đèn sau | LED | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn điều chỉnh thời gian |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 9″ |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Các tiện nghi | Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | |
Hệ thống điều hòa | TỰ động 1 vùng | |
Cửa gió sau | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Giữ phanh tự động | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Các tính năng an toàn chủ động | Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
Góc trước | Không có | |
Góc sau | Không có |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm ELR |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |