Tổng quan
Di chuyển không giới hạn
3.080.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 9 chỗ • Kiểu dáng : Đa dụng • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp
Thư viện
Ngoại thất
KHẲNG ĐỊNH ĐẲNG CẤP VƯỢT TRỘI
Granvia sở hữu thiết kế đầy ấn tượng, sang trọng độc đáo, nêu bật phong cách thương gia.
- Mâm hợp kim nhôm 6 chấu cỡ lớn 17 inch cách điệu với thiết kế độc đáo và sáng bóng.
- Gương chiếu hậu có hình dáng vuông vức tích hợp đèn báo rẽ, tạo điểm nhấn cho vẻ ngoài sang trọng của xe.
- Phần đầu xe mang đến ấn tượng mạnh mẽ với lưới tản nhiệt mạ crôm kết hợp hài hòa giữa các đường nét dày, mảnh đầy tinh tế và trang nhã.
- Cụm đèn trước tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày được thiết kế tiếp nối từ lưới tản nhiệt, thể hiện phong cách xứng tầm chiếc xe hạng sang.
- Cụm đèn sau dạng LED với thiết kế mới giúp tôn vẻ cứng cáp mà thanh lịch.
Nội thất
ĐẲNG CẤP TIỆN NGHI HOÀN TOÀN MỚI
Không gian khoang lái rộng rãi, được trang bị các tiện nghi cao cấp, nâng cao tính thẩm mỹ và sự thoải mái hàng đầu.
- Tay lái kết hợp chất liệu da và ốp gỗ sang trọng cùng sự phân bổ tối ưu các nút điều chỉnh, màn hình đa thông tin và các tính năng hỗ trợ lái, giúp tăng cường khả năng kiểm soát cho người lái.
- Trần xe cao thoáng tạo không gian rộng tối đa, cùng với hệ thống điều hòa mang đến sự thoải mái vượt trội trong suốt cuộc hành trình.
- Hàng ghế thứ 2 với hai ghế độc lập mang đến cảm giác sang trọng cùng chất liệu da cao cấp.
Vận hành
An toàn
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5265 x 1950 x 1990 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3210 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1675/1670 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 13,6 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,5 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2635-2730 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3500 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 1GD-FTV |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 | |
Tỉ số nén | 15,6 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rai | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 130(174)/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 450/1600-2400 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp/Automatic 6 Speed | |
Hệ thống treo | Trước | Thanh chống/MacPherson Strut |
Sau | Liên kết 4 điểm/4-link with coil spring | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực/HPS |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Nhôm/Aluminum |
Kích thước lốp | 235/60R17 | |
Lốp dự phòng | Nhôm/Aluminum | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 17”/17” ventilated disc |
Sau | Đĩa tản nhiệt 17”/17” ventilated disc |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Da và gỗ/Leather and Wood | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói tự động/Day & night, EC mirror | |
Tay nắm cửa trong | Mạ Crom/Plating | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog (Optitron) |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 4.2″/4.2” color TFT | |
Cửa sổ trời | Không có/Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | AVN(7IN)/DVD/CD |
Số loa | 12 | |
Cổng kết nối AUX | Có/With | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có/With | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/Without | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) | Tự động/Auto |
Hệ thống sạc không dây | Không có/Without |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/ With | |
Hệ thống cân bằng đèn pha | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có(Tự động)/With(Auto) | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Sau | Không có/ Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/ With |
Chức năng gập điện | Tự động gập điện/Auto fold | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/ With | |
Màu | Mạ Crom/Plating | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Có/With | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Tự động/Auto |
Sau | Gián đoạn theo thời gian/Intermittent | |
Chức năng sấy kính sau | Có/ With | |
Ăng ten | Dạng thường/Pillar | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crom tích hợp chìa khóa thông minh/Plating(Smart) (SW:D/P) | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/ Without | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Sơn màu/Painting |
Sau | Sơn màu/Painting | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Sơn màu và mạ Crom/Painting + Plating(Wagon) |
Chắn bùn | Trước và Sau/FR & RR | |
Ống xả kép | Không có/ Without |
Rèm che nắng kính sau | Có/With | |
Rèm che nắng cửa sau | Có/With | |
Cửa gió sau | Có/With( Console) | |
Hộp làm mát | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
Khóa cửa điện | Có/With (W/O speed auto lock) | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With (Smart) | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có/With | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có/With | |
Camera lùi | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Không có/Without | |
Túi khí rèm | Không có/Without | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm (9 vị trí)/3 pointsx9 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |