Tổng quan
Hành trình an vui
1.176.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 15 chỗ • Kiểu dáng : Thương mại • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Số sàn 6 cấp
Thư viện
Nội thất
Rộng rãi tiện nghi
Trải nghiệm không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi , với 15 chỗ ngồi được sắp xếp thành 5 hàng ghế hợp lý tạo nên sự thoải mái tối đa trong suốt hành trình.
- Khoang lái rộng rãi được trang bị các tính năng hỗ trợ thiết yếu.
- Khay để đồ phía trên giúp dễ dàng lưu trữ các vật dụng cần thiết.
- Bục bước chân được thiết kế rộng rãi và thuận tiện hơn cho hành khách.
Vận hành
Thân xe
Thân xe Semi-Bonnet giúp ngăn tiếng ồn vào trong khoang hành khách.
Hệ thống treo trước
Hệ thống treo mới: với hệ thống treo trước MacPherson Strut và hệ thống treo sau cải tiến giúp xe vận hành êm ái hơn
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo mới: với hệ thống treo trước MacPherson Strut và hệ thống treo sau cải tiến giúp xe vận hành êm ái hơn
An toàn
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5915 x 1950 x 2280 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3860 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1675/1670 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 15.2 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2540-2550 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3820 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65 | |
Loại động cơ | 1GD-FTV | |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2755 | |
Tỉ số nén | 15.6 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun trực tiếp/Fuel injection w/ common rail | |
Loại nhiên liệu | Dầu/Diesel | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 130(174)/3400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 420/1400-2600 | |
Tốc độ tối đa | 165 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau/RWD | |
Hộp số | Số sàn 6 cấp/6MT | |
Hệ thống treo | Trước | Thanh chống/MacPherson Strut |
Sau | Nhíp lá/Leaf spring rigid axle | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực / Hidraulic |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Thép/Steel |
Kích thước lốp | 235/65R16 | |
Lốp dự phòng | Thép/Steel | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 16″/16″ ventilated disc |
Sau | Đĩa tản nhiệt 16″/16″ ventilated disc |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Nhựa/urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Không có/ Without | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual Tilt and Telescope | |
Lẫy chuyển số | Không có/ Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/ Without | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm, chống chói/Day & night, EC mirror | |
Tay nắm cửa trong | Đen/Black | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không có/ Without | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | |
Cửa sổ trời | Không có/ Without | |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | CD |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối AUX | Có/ With | |
Cổng kết nối USB | Có/ With | |
Kết nối Bluetooth | Có/ With | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Không có/ Without | |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/ Without | |
Kết nối wifi | Không có/ Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không có/ Without | |
Kết nối điện thoại thông minh | Không có/ Without | |
Kết nối HDMI | Không có/ Without | |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) | Chỉnh tay/manual |
Hệ thống sạc không dây | Không có/ Without |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen |
Đèn chiếu xa | Halogen | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có/Without | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Không có/Without | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/ With | |
Hệ thống cân bằng đèn pha | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | Bóng thường/Bulb |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Bóng thường/Bulb |
Sau | Không có/ Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/ With |
Chức năng gập điện | Có/ With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/ With | |
Màu | Màu thân xe/Body color | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn theo thời gian/Intermittent |
Sau | Gián đoạn theo thời gian/Intermittent | |
Chức năng sấy kính sau | Có/ With | |
Ăng ten | Dạng thường/Pillar | |
Tay nắm cửa ngoài | Màu thân xe/Body color | |
Bộ quây xe thể thao | Không có/ Without | |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Sơn màu/Painting |
Sau | Sơn màu/Painting | |
Lưới tản nhiệt | Trước | Mạ Crom/Plating |
Chắn bùn | Trước và Sau/FR & RR | |
Ống xả kép | Không có/ Without |
Rèm che nắng kính sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without | |
Cửa gió sau | Có/With | |
Hộp làm mát | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Không có/Without | |
Khóa cửa điện | Có/With (W/O speed auto lock) | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm lên xuống ghế lái và ghế phụ)/With (1 touch for driver and front passenger window) | |
Cốp điều khiển điện | Không có/Without | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không có/Without |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) | Có/With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without | |
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) | Không có/Without | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | |
Camera lùi | Không có/Without | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Không có/Without |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With |
Túi khí bên hông phía trước | Không có/Without | |
Túi khí rèm | Không có/Without | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Có/With | |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm (2 vị trí), 2 điểm (13 vị trí)/3 pointsx2 + 2 pointsx13 |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | |
Cột lái tự đổ | Có/With | |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |