Tổng quan
Hilux 2.4E 4X2 MT 2019 là cái tên đắt khách và phổ biến nhất tại thị trường ô tô Việt Nam hiện nay. Thậm chí, không quá lời khi nói rằng xe Vios chính là dòng « xe quốc dân » khi liên tục lập kỷ lục doanh số bán hàng trong nhiều năm liền trong phân khúc Sedan hạng B nói riêng và toàn thị trường ô tô tại Việt Nam nói chung. Được mệnh danh là « ông vua » phân khúc sedan hạng B, Toyota Vios 2019 xuất sắc thõa mãn 3 tiêu chí cơ bản của mẫu xe ô tô hiện đại : Thiết kế ngoại thất trẻ trung, năng động ; không gian nội thất tiện nghi, sang trọng ; và tính năng an toàn hoàn thiện. Không chỉ vậy, xe Vios 2019 còn là sự lựa chọn
Thư viện
Nội thất
Tay lái
Tay lái của xe Yaris mới được thiết kế sang trọng, tinh tế với chất liệu da, mạ bạc, 3 chấu vừa vặn với vị trí đặt tay. Ngoài ra vô lăng có thể điềuVận hành
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp với 7 cấp số ảo giúp chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt mà, không có cảm giác bị giật khi lên số
Vận hành
Yaris phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Chiếc xe vận hành êm ái, tăng tốc mượt mà, không có cảm giác rung giật khi lên số
Động cơ
Yaris phiên bản mới vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu nhờ vào động cơ 2NR-FE với công nghệ phun xăng điện tử và điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVTi
Cảm biến sau
Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật
An toàn
Ghế có cấu trúc giảm chấn
Tựa đầu được trang bị đệm mút dầy hơn, giúp áp sát đầu và cổ của hành khách để hạn chế tối đa chấn thương đốt sống cổ khi có va chạm xảy ra...
Cảm biến sau
Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật
An toàn tiêu chuẩn 5 sao
Yaris phiên bản mới được trang bị hệ thống 7 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông phía trước, 2 túi khí rèm và 1 túi khí đầu gối người lái sẽ đảm bảo an toàn cho hành khách và người lái trên mọi hành trình.
Hệ thống phanh
Với bộ cảm biến áp suất dầu phanh, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA tự động gia tăng thêm lực phanh trong trường hợp khẩn cấp, mang lại sự an tâm cho hành khách trên mọi chuyến đi.
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 4145 x 1730 x 1500 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | N/A | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1460/1445 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1120 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | N/A | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (79)107@ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140@4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Hệ thống treo | Trước Mc Pherson/Mc Pherson Struts Sau Thanh xoắn/Torsion beam |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen projector |
Đèn chiếu xa | Halogen reflector | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Cụm đèn sau | Loại đèn | LED |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen projector |
Đèn chiếu xa | Halogen reflector | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Cụm đèn sau | Loại đèn | LED |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |