Tổng quan
Toyota Innova 2.0E MT
755.000.000 VND
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Kiểu dáng: Đa dụng
- Nhiên liệu: xăng
- Xuất xứ: lắp ráp trong nước
- Hộp số sàn
- Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
Thư viện
Ngoại thất
Sang trọng – Vững chãi
Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.
- Đầu xe với lưới tản nhiệt hình lục giác kết hợp với cụm đèn trước, cùng cản trước được thiết kế mở rộng tạo ra những đường nét vuốt dài sắc sảo cho cảm giác không gian ba chiều mạnh mẽ, vững chãi.
- Được trang bị mâm đúc hợp kim 5 chấu mang đậm phong cách thể thao, cho vẻ đẹp vững chãi trong từng chuyển động.
- Cụm đèn sau thời thượng với thiết kế hình chữ L tạo dáng vẻ sang trọng và chắc chắn.
- Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, cùng màu thân xe cho vẻ sang trọng, trang nhã.
- Thiết kế mới sắc sảo sử dụng đèn Halogen phản xạ đa chiều cùng hệ thống điều chỉnh góc chiếu bằng tay tiện lợi.
- Đèn sương mù kiểu dáng mới mẻ và đẹp mắt giúp nâng cao khả năng quan sát và làm người lái cảm thấy an tâm, tự tin hơn.
- Đèn xi nhan dạng hình tam giác với viền chụp đen thon gọn cân xứng với thiết kế tổng thể cản trước, mang lại dáng vẻ sang trọng.
Nội thất
Sang trọng – Đẳng cấp
Nội thất sang trọng với tông màu nâu chủ đạo, tạo không gian đẳng cấp cho chủ sở hữu
- Gập ghế một chạm, vô cùng tiện lợi và dễ dàng cho dù bạn đang bận rộn với những túi mua sắm hay hành lý.
-
Khoang nội thất được mở rộng tối đa cùng thiết kế tinh tế giúp tối đa hóa phong cách sống hiện đại, năng động của bạn và gia đình. Ghế êm ái, thoải mái và riêng biệt với tay vịn mang đến cho khách hàng những trải nghiệm đẳng cấp thực thụ ngay trên chiếc xe.
- Hộp để đồ thuận tiện hơn với chức năng làm mát đồ uống, tối đa sự tiện nghi cho chủ sở hữu.
- Hai dàn lạnh công tắc điều chỉnh bằng tay riêng biệt với cửa gió ở các hàng ghế giúp làm lạnh nhanh tạo cảm giác dễ chịu thoải mái cho mọi hành khách.
- Hệ thống âm thanh cao cấp thế hệ mới, cùng màn hình cảm ứng 7 inch hiện đại ứng dụng công nghệ trợ sáng giúp người lái thao tác dễ dàng khi đi buổi tối.
- Ngăn đựng kính mát thuận tiện đem tới tiện nghi tối ưu cho chủ sở hữu.
- Mọi thứ nằm trong tầm kiểm soát của người lái với bảng đồng hồ và màn hình hiển thị đa thông tin một cách chính xác, rõ ràng.
- Tay lái với chất liệu urethane đồng thời tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin cho dáng vẻ vừa quyền uy vừa hiện đại, lịch lãm.
- Cách xếp ghế linh hoạt hơn với nhiều cách bố trí tạo không gian đa dạng phù hợp với mọi mục đích sử dụng của chủ sở hữu.
- Với khả năng điều chỉnh ghế linh hoạt để tối đa hóa diện tích khoang hành lý, bạn sẽ không còn nỗi lo về hành lý cồng kềnh. Hãy thư giãn và tận hưởng những chuyến đi cùng gia đình bạn.
Vận hành
Chế độ ECO và chế độ POWER
Hộp số sàn 5 cấp
Hệ thống khung gầm
Hệ thống treo
Động cơ 1TR-FE
An toàn
Đèn báo phanh khẩn cấp
Cảm biến lùi
Cấu trúc giảm chấn thương đốt sống cổ
Cột lái tự đổ
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Khung xe
Hệ thống túi khí
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4735x1830x1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1540/1540 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1700 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2330 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (102)/5600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 183/4000 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | |
Hộp số | Số tay 5 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên | |
Vành & lốp xe | Kích thước lốp | 205/65R16 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 12.5 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 8.1 | |
Kết hợp (L/100km) | 9.7 |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu, urethane, mạ bạc |
Trợ lực | Thuỷ lực | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thị đa thông tin | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày/đêm | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog |
Đèn báo Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình đơn sắc | |
Cửa sổ trời | Không |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen, phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu xa | Halogen, phản xạ đa chiều | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Không | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không | |
Cụm đèn sau | Bóng đèn thường | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Halogen | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Không | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Mạ Crôm | Không | |
Gạt mưa gián đoạn | Gián đoạn | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Dạng vây cá | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | |
Cánh hướng gió sau | Có |
Hệ thống điều hòa | 2 dàn lạnh, chỉnh tay | |
Cửa gió sau | ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 7 inch, Kết nối điện thoại thông minh |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Không | |
Chức năng mở cửa thông minh | Không | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt (phía người lái) | |
Chế độ vận hành | ECO và POWER |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
Cảm biến | Cảm biến trước | 2 |
Cảm biến sau | 4 | |
Camera lùi | Có |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Dây đai an toàn | 3 điểm (8 vị trí) |