Tổng quan
TOYOTA LAND CRUISER 300
Giá xe : 4.100.000.000 VND
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Kiểu dáng: thể thao đa dụng
- Nhiên liệu: xăng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Hộp số tự động 10 cấp
- Động cơ xăng dung tích 3445 cm3
Thư viện
Ngoại thất
Đẳng cấp vượt tầm
Khỏe khoắn và năng động, mạnh mẽ và cá tính song vẫn toát lên phong thái sang trọng đặc trưng, tất cả những ưu điểm ấy tạo nên sức hút cho Land Cruiser, giúp mẫu xe danh tiếng này tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu và là nguồn cảm hứng vô tận cho những người yêu xe địa hình đẳng cấp.
- Cửa hậu kiểu tách đôi, vừa tiện lợi, chiếm ít không gian, vừa cho phép người sử dụng có thể xếp các vật dụng nhẹ vào xe một cách dễ dàng.
- Cụm đèn phía sau không chỉ đảm bảo cho chiếc xe được nhận diện từ phía sau mà còn có thiết kế khỏe khoắn, lịch lãm – Dễ dàng được nhận diện từ phía sau để đảm bảo an toàn – Tăng thêm cảm giác tự tin cho hành khách
- Bánh xe cỡ lớn không những đảm bảo các yêu cầu về độ bám đường và tính năng vượt địa hình mà còn tạo ra sự khỏe khoắn, bề thế, hài hòa của chiếc xe – Bám đường tốt – Vượt địa hình tốt – Tăng thêm cảm giác tự tin cho hành khách.
- Đèn sương mù phía trước dạng LED với viền mạ crôm hiện đại, sang trọng và tăng cường khả năng quan sát khi vận hành.
- Gương chiếu hậu phía ngoài của LC 200 có kích thước lớn và được trang bị các công nghệ hiện đại và tiên tiến – Dễ dàng quan sát phía sườn và phía sau xe – Giảm thao tác cho người lái – Tăng thêm cảm giác tự tin cho người lái.
- Cụm đèn phía trước của LC200 không những có thiết kế khỏe khoắn, sang trọng mà còn được trang bị các công nghệ hiện đại và tiên tiến. – Giúp quan sát rõ các chướng ngại vật trên đường, đảm bảo an toàn – Giảm thao tác cho người lái – Tăng thêm cảm giác tự tin cho người lái.
- Thiết kế khỏe khoắn, uy lực, nhưng vẫn lịch lãm => đúng chất của một chiếc xe địa hình sang trọng – Đem lại cảm giác hài lòng và hãnh diện cho chủ sở hữu.
Nội thất
Sang trọng – Tiện nghi
Nội thất cao cấp, sang trọng kết hợp hoàn hảo với các tính năng tiên tiến vượt bậc, Land Cruiser phiên bản mới mang đến cho chủ sở hữu những trải nghiệm đỉnh cao cùng với niềm tự hào không giới hạn.
- Sạc không dây giảm thiểu thao tác cho người sử dụng, góp phần thiết kế nội thất gọn gàng và ngăn nắp hơn.
- Cửa sổ trời điều chỉnh điện mang lại trải nghiệm thú vị cho hành khách khi được hoà mình với thiên nhiên trên mọi hành trình.
- Bảng đồng hồ có thiết kế hiện đại, sang trọng, hiển thị đầy đủ các thông tin về xe và hành trình – Thuận tiện cho người lái biết đầy đủ các thông tin về xe và hành trình – Tăng thêm cảm giác tự tin cho người lái.
- Hệ thống âm thanh cao cấp JBl 14 loa, đem đến chất lượng âm thanh sống động, chất lượng cho hành khách trên xe. Màn hình trung tâm tích hợp camera quan sát 360 độ gồm 4 camera góc rộng được đặt tại các vị trí trước, sau và hai bên gương chiếu hậu ngoài xe, tăng khả năng quan sát toàn cảnh 360 độ xung quanh xe. Loại bỏ hoàn toàn các điểm mù, giúp người lái an tâm vững tin khi vận hành xe.
- Hệ thống điều hòa 4 vùng độc lập cùng với các bảng điều chỉnh tiện dụng, giao diện thân thiện đem lại sự thoải mái, thư giãn cho toàn bộ hành khách trên xe.
- Hệ thống sưởi và thông gió cho hàng ghế trước sẽ sưởi ấm cho hành khách khi trời rét và làm thoáng mát phần lưng ghế khi trời nóng, mang đến sự tiện nghi và thoải mái tối đa cho người ngồi.
- Các ghế được trang bị nhiều tiện ích. Đem lại sự thoải mái cho người lái và các hành khách
Vận hành
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp
Động cơ
Hệ thống kiểm soát hành trình
Hộp số tự động 6 cấp
An toàn
Cảm biến lùi
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ chuyển hướng
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Hệ thống khoá cửa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Hệ thông kiểm soát ổn định VSC
An toàn bị động
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4965 x 1980 x 1945 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1665 / 1670 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | 32/24 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,9 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 2520 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3230 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 93L | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | V35A-FTS, V6, tăng áp kép/ V35A-FTS, 6 cylinders, V arrangement, twin turbo charger |
Dung tích xy lanh (cc) | 3445 | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (305) 409 / 5200 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 650 / 2000 – 3600 | |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian / Full-time 4WD | |
Hộp số | Tự động 10 cấp / 10AT | |
Hệ thống treo | Trước | Hệ thống treo động lực học độc lập tay đòn kép/ IFS, Kinetic Dynamic Suspension System |
Sau | Liên kết 4 điểm / 4-link | |
Hệ thống lái | Hệ thống lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái/ HPS, Steer act |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc 18 inch / Alloy 18 inch |
Kích thước lốp | 285/60 R18 | |
Lốp dự phòng | Như lốp chính/ Ground tire | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/ Ventilated disc |
Sau | Đĩa thông gió/ Ventilated disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5, OBD |
Tay lái | Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin 4.2 inch, điện thoại rảnh tay / Audio, multi-information display 4.2 inch, hands-free phone |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / Power tilt & telesopic, 3-position memory | |
Bộ nhớ vị trí | Nhớ 3 vị trí / 3-position memory | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động / Electrochromic | |
Cửa sổ trời | Chống kẹt, chỉnh điện Auto with JAM protection, power | |
Hệ thống âm thanh | Loại loa | JBL |
Số loa | 14 | |
MP3/WMA | Có / with | |
AM/FM | Có / with | |
Màn hình | 7” | |
Cổng kết nối AUX | Có / with | |
Cổng kết nối USB | Có / with | |
Kết nối Bluetooth | Có / with | |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) | Tự động 4 vùng độc lập / Auto 4-zone |
Hệ thống sạc không dây | Có / with |
LED | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Đèn sương mù | Có LED / With LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng gập điện | Có / With |
Bộ nhớ vị trí | Có / With | |
Chức năng sấy gương | Có / With | |
Chức năng chống chói tự động | Có / With | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED, kiểu bóng chiếu / LED, projector |
Đèn chiếu xa | LED, kiểu bóng chiếu / LED, projector | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống rửa đèn | Có / With | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có / With | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động / Auto | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Hộp làm mát | Có / with | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có / with | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 1 chạm chống kẹt (Tất cả các cửa) / 1 touch, jam protect (All door) | |
Cốp điều khiển điện | Có / with |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có / With | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có / With | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có / With | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có / With | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) | Có / With | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có / With | |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Có / With | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có / With | |
Hệ thống điều khiển ga tự động | Có / With | |
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS) | Có / With | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có / With | |
Camera 360 độ | Có / With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có / With |
Góc trước | Có / With | |
Góc sau | Có / With |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có / With |
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2 | Có / With | |
Túi khí rèm | Có / With | |
Túi khí đầu gối người lái và hành khách | Có / With |