Tổng quan
TOYOTA RAIZE - KHUẤY ĐẢO CUỘC CHƠI
547.000.000 VND ( Riêng các Màu trắng ngọc trai & Nóc đen sẽ + 8.000.000 đồng )- Số chỗ ngồi: 5 chỗ
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu : xăng
- Xuất xứ : Indonesia
- Số tự động
- Có xe đủ màu giao ngay trong ngày cho quý khách
- Tặng 10 phần quà tặng có giá trị tại Toyota Thái Bình
Thư viện
Ngoại thất
Ngoại thất Toyota Raize
Toyota Raize có kiểu dáng thể thao góc cạnh, khoảng sáng gầm cao và tông màu thời trang. Thêm vào đó, kích thước 4030 x 1710 x 1605 mm nhỏ gọn, bán kính vòng quay tối thiểu 5,1m giúp người lái dễ dàng di chuyển trong khu vực đô thị đông đúc.
- Cụm đèn pha LED hiện đại, cao cấp mang đến khả năng chiếu sáng tối đa. Cụm đèn sử dụng hệ thống đèn xi nhan tuần tự cho vẻ ngoài cá tính.
- Cụm đèn hậu thanh mảnh, nối liền bởi thanh ngang màu đen bóng tạo sự bắt mắt cho phần đuôi xe.
- Mâm xe hợp kim lên đến 17 inch đầy năng động.
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập tự động tích hợp cảnh báo điểm mù (BSM).
Nội thất
Nội thất Toyota Raize
Toyota Raize mang phong cách đẳng cấp, tươi trẻ. Raize thành công mang đến lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng muốn trải nghiệm cảm giác lái tối ưu và tiện nghi hấp dẫn.
- Hệ thống giải trí với màn hình lớn 9 inches tích hợp điện thoại thông minh giàu tính năng, mang đến trải nghiệm lái xe thú vị.
- Hàng ghế sau rộng rãi, tựa đầu tùy chỉnh. Chất liệu ghế da pha nỉ mang đến cảm giác hiện đại.
- Không gian khoang hành lý linh hoạt với dung tích 369 L và có thể lên tới 1133L khi gập hàng ghế sau, giúp chứa nhiều vật dụng hơn với các kích thước khác nhau.
- Màn hình lớn với 4 chế độ lựa chọn hiển thị cung cấp mọi thông tin cần thiết trong quá trình điều khiển xe.
Vận hành
Động cơ
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
An toàn
Túi khí
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS)
CẢM BIẾN ĐỖ XE
HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG - RCTA
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
Trục cơ sở (mm) | Trước: 1475/Sau:1470 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |
Trọng lượng thân xe (kg) | 1035 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | Turbo/ Tăng áp |
Dung tích xy lanh (cc) | 998 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 98/6000 | |
Mô men xoắn tối đa | 140/2400 – 4000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Thường/Thể thao | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước, dẫn động bánh trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/McPherson Struts |
Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/60R17 | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 8.61 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5.47 | |
Kết hợp (L/100km) | 6.61 |
Tay lái | Chất liệu | Da |
Điều chỉnh | Gật gù | |
Phím điều khiển | Audio + Chế độ lái + Màn hình đa thông tin | |
Cụm đồng hồ | Loại | Kỹ thuật số |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm |
Màn hình đa thông tin | Màn hình đa thông tin | 7inch, 4 chế độ hiển thị |
Cụm đèn trước | Loại đèn | LED |
Đèn pha tự động | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Cụm đèn sau | Loại | LED |
Đèn sương mù | Loại | Halogen |
Đèn báo phanh trên cao | Loại | LED |
Tay nắm cửa ngoài xe | Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điển | Có |
Gập tự động | Có | |
Đèn xi nhan | Loại đèn | LED |
Hiệu ứng dòng chảy | Có |
Điều hòa | Loại | Tự động |
Hệ thống giải trí | Kích thước màn hình | 9 inch |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Số loa | 6 | |
Sạc điện | Nguồn sạc 12V/ 120W | Có |
Cổng sạc USB 2.1A | Có | |
Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm | Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm | Có |
Các tiện nghi khác | Khay giữ cốc | 2 vị trí phía trước |
Khay để đồ dưới ghế | Có/ Ghế hành khách phía trước | |
Hộp dầm trước | Hốc để đồ 2 bên | |
Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ | |
Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách | |
Đèn trần xe | Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm | |
Đèn khoang hành lý | Có | |
Tấm chắn nắng | Có gương trang điểm | |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | |
Lốp dự phòng | Như lốp chính | |
Móc khoang hành lý | 4 điểm | |
Kính chỉnh điện | 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt |
Khóa cửa theo đốc độ | Khóa cửa theo tốc độ | Có |
An toàn chủ động | Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Cảm biến | Trước | 2 |
Sau | 2 | |
Camera lùi | Có |
Túi khí | 6 |