Tổng quan
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Hộp số tự động
- Kiểu dáng: Đa đụng
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: nhập Indonesia
Thư viện
Ngoại thất
SANG TRỌNG – VỮNG CHÃI- TOYOTA VELOZ CROSS TOP
Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Veloz thế hệ mới đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại.
- Phần đầu xe Veloz sang trọng nhờ cụm lưới tản nhiệt vân kim cương sơn đen bóng, cản trước 2 tông màu cũng giúp xe cũng khỏe khoắn hơn.
- Hãng xe Nhật Bản trang bị cho Toyota Veloz cụm đèn LED chia khoang đầy thu hút kết hợp đèn LED định vị ban ngày kết hợp xi-nhan dạng tia đuổi như trên xe Lexus.
- Phần thân xe đa dụng cỡ nhỏ Toyota Veloz nổi bật với đường viền mạ chrome, dọc theo thân xe kéo dài từ nắp ca-pô đến cột D, tăng thêm sự sang trọng cho chiếc xe.
- Điểm nhấn của Veloz còn đến từ bộ mâm với tạo hình trẻ trung hơn dạng 5 chấu kép phay bóng kích thước 17 inch, xe dùng cả 4 phanh đĩa.
- Cụm đèn hậu LED nối liền với nhau dải đèn thanh mảnh, trông hiện đại và xu hướng tương lai hơn.
Nội thất
SANG TRỌNG ĐẲNG CẤP
Khoang lái của Toyota Veloz gây ấn tượng bởi nội thất sang trọng với tông màu nâu trang nhã, bố trí thoải mái ở mọi hàng ghế và tiện nghi phong phú.
- Chế độ đèn ban đêm dành cho khoang lái hỗ trợ tầm nhìn người lái trong điều kiện hạn chế ánh sáng và mang lại sự sang trọng.
- Bố trí sạc ở tất cả các hàng ghế, trong đó trang bị sạc không dây tại hàng ghế trước & sạc USB tại hàng ghế sau.
- Màn hình hiển thị đang thông tin 7” TFT tùy chỉnh bốn chế độ hiển thị hỗ trợ người lái vận hành trơn tru.
- Chế độ sofa ở hàng ghế thứ hai mang lại không gian rộng rãi, thoải mái như một căn phòng di động.
- Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng kết nối điện thoại thông minh cùng hệ thống 6 loa hiện đại.
Vận hành
Hệ thống truyền lực
Phanh tay điện tử
Hộp số
Bán kính vòng quay tối thiểu
Động cơ
An toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Camera hỗ trợ đỗ xe
KHỞI HÀNH NGANG DỐC
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4475 x 1750 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1515/1510 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.0 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1160 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1735 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 470 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa (kw)hp@rpm | (78) 105 @ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm | 138 @ 4200 | |
Chế độ lái | Các chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/EPS |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/50R17 | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | 7.7 |
Ngoài đô thị | 5.4 | |
Kết hợp | 6.3 |
Cụm đồng hồ trung tâm | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có | |
Chức năng báo phanh | Có | |
Nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ TFT | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Sau | Gián đoạn | |
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động | |
Cửa gió sau | Có | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 9″ |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | |
Hệ thống sạc không dây | Có |
Hệ thống an toàn Toyota (TSS) | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Kiểm soát vận hành chân ga | Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | |
Túi khí rèm | Có | |
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |